Hiển thị 11389–11400 của 13667 kết quả

Stadexmin Stada c/500v

SKU: PVN4113
102.000 
Stadexmin được chỉ định cho chứng nổi mề đay (ngoại trừ các triệu chứng mạn tính), chàm, tình trạng viêm

Stadgentri Cream Stada (T/10G)

SKU: SP1253
8.700 
Đang cập nhật . . .

Stadleucin Stada (h/100v)

SKU: SP200620675
223.000 
Điều trị triệu chứng cơn chóng mặt. Stadleucin Stada Quy cách : Vỉ 10 viên. Hộp 10 vỉ. Thành phần:

Stadnex 20 (Esomeprazol ) Stada (h/28v)

SKU: PVN5610
101.000 
Chỉ định : Hội chứng trào ngược dạ dày – thực quản. Bệnh loét dạ dày – tá tràng. Diệt

Stadnex 40 Esomeprazol 40Mg Stada (h/28v)

SKU: PVN4701
178.000 
Hội chứng trào ngược dạ dày – thực quản. Bệnh loét dạ dày – tá tràng. Diệt Helicobacter pylori trong

Stadnolol 50 ( Mẫu Cũ Atenolol 50Mg ) – Stada (h/100v)

SKU: PVN3677
73.000 
Chỉ định : Atenolol được khuyến cáo để điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực, loạn nhịp tim và

Stadovas Amlodipin 10 Mg Stada (H/30V)

SKU: SP200620678
44.000 
Đang cập nhật . . .

Stadpizide Sulpiride 50Mg – Stada (H/50V)

SKU: PVN4865
30.000 
Điều trị hội chứng rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt.Hỗ trợ điều trị hội chứng Tourette, rối