Hiển thị 97–108 của 189 kết quả

Kedrigamma 2.5mg

SKU: SP220701
4.450.000 
Đóng gói: Hộp 1 lọ 2.5g/50mlChỉ định:
  • Hội chứng suy giảm miễn dịch nguyên phát (việc sản xuất kháng thể bị suy yếu).
  • Suy giảm miễn dịch thứ phát ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng hoặc tái phát, điều trị kháng sinh không hiệu quả và suy giảm miễn dịch đặc hiệu
 

Keytruda Inf 4ML 1’S

SKU: EX01327
64.700.000 
Thuốc keytruda 4ml điều trị ung thư da, ung thư phổi Thuốc KEYTRUDA 4ML Thành phần: Pembrolizumab 100mg/ 4ml Đóng

Kiovig 100Mg/ML 25ML H/1

SKU: SP1113829
5.700.000 
Thuốc Kiovig 100mg/Ml lọ 25ml (tương đương 25mg) Thành phần: Human normal immunoglobulin 100 mg/ml Nhà sản xuất Baxalta (sản

Kiovig 100Mg/ML 50ML H/1

SKU: SP200718078
9.000.000 
Thuốc Kiovig 100mg/Ml lọ 50ml (tương đương 50mg) Thành phần: Human normal immunoglobulin 100 mg/ml Nhà sản xuất Baxalta (sản

Levobupivacaina Bioindustria L.I.M 5mg/ml (H/10 ống)

SKU: SP2023131
1.300.000 

Levobupivacaina Bioindustria L.I.M - Ý là thuốc gây tê cục bộ thế hệ mới với ưu điểm ít ức chế vận động, ít độc tính hơn. Được chỉ định để gây tê và kiểm soát cơn đau trong phẫu thuật lớn và nhỏ.

Lovenox 60Mg/0.6ML Inj. hộp 2 ống – Sanofi

SKU: SP580
320.000 
Thuốc Lovenox 60mg/0,6ml bơm tiêm đóng sẵn thuốc điều trị dự phòng huyết khối tĩnh mạch ở bệnh nhân phẫu

Lucentis Inj. 2.3Mg/ 0.23ML 1S

SKU: PVN4873
13.800.000 
Dung dịch tiêm Lucentis 10 mg/mL chỉ định thoái hóa hoàng điểm liên quan tuổi già thể ướt, suy giảm

Lucrin Pds Depot Inj. 11.25Mg 1S

SKU: PVN5166
7.700.000 
Thuốc LUCRIN PDS DEPOT INJ. 11.25MG điều trị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn muộn, dậy thì sớm phụ

Mabthera 100Mg/10ML H/2

SKU: PVN4872
16.700.000 
Dịch truyền đậm đặc Mabthera 100mg/10ml chỉ định trong các trường hợp : U lympho không Hodgkin có grade thấp/thể