Mô tả
COVERAM 10MG/5MG điều trị tăng huyết áp và bệnh động mạch vành ổn định.
COVERAM 10MG/5MG – thuốc điều trị tăng huyết áp, bệnh động mạch vành ổn định
Thành phần : Mỗi viên Coveram 10mg/5mg: Perindopril arginine 10 mg, amlodipine 5 mg.
Đóng gói: 30 viên/hộp
Chỉ định: Điều trị tăng huyết áp và bệnh động mạch vành ổn định
Liều dùng: Mỗi ngày 1 viên. ClCr < 60 mL/phút: chỉnh liều. Trẻ em & thanh thiếu niên: không nên dùng.
Cách dùng: Nên dùng cùng với thức ăn: Uống vào buổi sáng trước bữa ăn.
Chống chỉ định:
Quá mẫn với: thành phần thuốc, perindopril/ức chế ACE khác, amlodipine/dihydropyridine khác. Tiền sử phù mạch khi đã dùng ức chế ACE trước đây. Phù mạch do di truyền/tự phát. Quý 2 & 3 thai kỳ. Hạ huyết áp mạnh. Sốc tim. Hẹp nhiều động mạch chủ. Đau thắt ngực không ổn định (trừ đau thắt ngực Prinzmetal). Suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp (trong vòng 28 ngày đầu).
Thận trọng:
Bệnh nhân: hẹp động mạch thận, đái tháo đường, bệnh thận, cao tuổi, suy gan, bệnh collagen mạch máu, dùng thuốc ức chế miễn dịch, điều trị với allopurinol/procainamide, có nguy cơ cao về hạ huyết áp triệu chứng, bệnh mạch não/tim thiếu máu cục bộ, hẹp lỗ van hai lá, hẹp động mạch chủ, cơ tim phì đại. Quá mẫn cảm/phù mạch: ngưng dùng.
Phản ứng có hại: Ho, tăng K huyết, nhức đầu, chóng mặt, ù tai, rối loạn thị giác, rối loạn tiêu hóa, dị ứng, co rút cơ, phù.
Tương tác thuốc:
Thuốc lợi tiểu giữ K, chất bổ sung K, muối K, thuốc chống cao huyết áp, NSAID, thuốc chống đái tháo đường (insulin), thuốc chống rối loạn tâm thần, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc chống động kinh, thuốc giãn mạch, heparin, ephedrine, allopurinol, procainamid, noradrenaline/adrenaline, baclofen/dantrolence, rifamicin, itraconazole, ketoconazole, thuốc phong bế alpha dùng điều trị phì đại tuyến tiền liệt, amifostine, corticoid, muối Au, lithium, estramustine.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.