Hiển thị 1441–1452 của 1630 kết quả

Thyrozol 10Mg 100S

SKU: SP472
231.000 
THYROZOL 10MG điều trị cường giáp (đặc biệt bướu giáp nhỏ hoặc không có bướu, chuẩn bị phẫu thuật, chuẩn

Thyrozol 5Mg Merck (h/100v)

SKU: PVN3794
145.000 
– Điều trị cường giáp trong trường hợp bướu giáp nhỏ hoặc không có, cũng như đối với bệnh nhân

Tidocol- 400-(h/100v) Desma (Ấn)

SKU: SP41
570.000 
Thuốc Tidocol có thành phần chính là Mesalamine với hàm lượng 400 mg dùng điều trị viêm loét đại tràng,

Tienam Via 500Mg 1S – MSD

SKU: SP641
330.000 
Nhiễm trùng ổ bụng, đường hô hấp dưới, nhiễm trùng phụ khoa, niệu-sinh dục, xương & khớp, da, mô mềm

TIMENTIN 3.2G

SKU: SP200904679
560.000 
TIMENTIN 3.2G GSK Bột pha tiêm điều trị nhiễm khuẩn huyết, du khuẩn huyết, viêm phúc mạc… Thành phần :

Timi Roitin Cap Phil (H/120V)

SKU: TS04984
470.000 
Đang cập nhật . . .

Tiram -Tiropramid 100Mg – Shinpoong

SKU: SP200718015
1.340.000 
Đang cập nhật . . .

Tisseel Lyo 4ML Baxter

SKU: EX00045
8.600.000 
Đang cập nhật . . .

Tivogg-2 Davi h/60v

SKU: SP200703021
197.000 
Đang cập nhật . . .

Toflotan Santen Nhỏ Mắt (C/2.5ML)

SKU: TS03601
268.000 
Đang cập nhật . . .

Toflotan Santen Nhỏ Mắt h/30o

SKU: TS03602
421.000 
Đang cập nhật . . .