Hiển thị 181–192 của 203 kết quả

Tracleer 125Mg 60S

SKU: PVN4882
38.600.000 
TRACLEER 125MG điều trị tăng huyết áp động mạch phổi (nhóm I-WHO) ở bệnh nhân có các triệu chứng phân

TS-One Capsule 25

SKU: SP823
9.200.000 
Thuốc TS-One 25 TS-One 20mg hoặc TS-One 25mg dùng để điều trị ung thư theo toa bác sĩ, thuốc tốt

Tygacil IV 50Mg Pfizer h/10 lọ

SKU: SP407
7.700.000 
TYGACIL IV 50MG điều trị nhiễm khuẩn da và cấu trúc da có biến chứng, nhiễm khuẩn ổ bụng có

Urokinase-Green Cross 60.000IU Inj. H/10 Lọ

SKU: SP578
8.600.000 
UROKINASE GREEN CROSS 60000IU điều trị Tắc nghẽn tĩnh mạch-động mạch ngoại biên; Huyết khối tĩnh mạch sâu; Nhồi máu

Valcyte 450Mg S H/60

SKU: SP841
38.600.000 
Thuốc Valcyte 450 mg viên nén bao film thành phần Valganciclovir HCl chỉ định viêm võng mạc do virus cự

Varivax & Diluent Inj 0.5ml

SKU: EX01312
720.000 
Thuốc tiêm Varivax 0.5ml Thành phần Mỗi liều 0.5 mL : Vi-rút Thủy đậu Oka ≥ 1350 PFU (plaque forming

Velcade 1Mg Inj H/1

SKU: PVN4909
6.400.000 
VELCADE 1MG điều trị đơn trị liệu hoặc phối hợp doxorubicin dạng liposom pegylat hóa hoặc dexamethason điều trị đa

Velcade 3.5Mg Inj H/1

SKU: EX00130
22.500.000 

Visipaque 320Mg I/ML Inj. 100ML 10S

SKU: EX01089
10.400.000 
Dung dịch tiêm VISIPAQUE 320MG/ML 100ML ISIPAQUE 320MG/ML 100ML – dung dịch tiêm Thành phần :  Iodixanol Đóng gói: 10 chai/hộp

Visipaque 320Mg I/ML Inj. 50ML 10S

SKU: EX01088
6.400.000 
Dung dịch tiêm VISIPAQUE 320MG/ML 50ML ISIPAQUE 320MG/ML 50ML – dung dịch tiêm Thành phần :  Iodixanol Đóng gói: 10 chai/hộp

Votrient 200Mg 30S

SKU: SP384
6.500.000 
VOTRIENT 200MG điều trị ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển &/hoặc di căn. VOTRIENT 200MG Thuốc